Characters remaining: 500/500
Translation

quan sát

Academic
Friendly

Từ "quan sát" trong tiếng Việt có nghĩaxem xét kỹ lưỡng một sự vật, hiện tượng nào đó để hiểu hơn về . Khi bạn quan sát, bạn không chỉ nhìn còn chú ý đến các chi tiết, biểu hiện diễn biến của sự vật, hiện tượng đó.

Các dụ sử dụng từ "quan sát":
  1. Câu đơn giản:

    • "Hôm nay, tôi sẽ quan sát cách chim ăn để hiểu thêm về tập tính của chúng."
    • "Giáo viên yêu cầu học sinh quan sát các bước trong thí nghiệm."
  2. Câu phức tạp hơn:

    • "Khi quan sát hành vi của trẻ em, chúng ta có thể rút ra nhiều bài học quý giá về tâm lý sự phát triển của chúng."
    • "Các nhà khoa học đang quan sát hiện tượng biến đổi khí hậu để tìm ra nguyên nhân cách khắc phục."
Phân biệt các biến thể của từ "quan sát":
  • Quan sát (động từ): Hành động xem xét, theo dõi.
  • Sự quan sát (danh từ): Kết quả của hành động quan sát, hay quá trình quan sát.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Xem: Làm động từ chỉ hành động nhìn, nhưng không nhất thiết phải chú ý đến chi tiết.
  • Theo dõi: Gần giống với quan sát, nhưng thường liên quan đến việc kiểm tra liên tục trong một khoảng thời gian.
  • Chú ý: hành động tập trung vào một điều đó, có thể không phải hành động xem xét cụ thể.
Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  • Trong một số ngữ cảnh, "quan sát" có thể được sử dụng trong lĩnh vực khoa học, giáo dục, tâm lý học, hoặc thường ngày.
  • dụ trong khoa học: "Các nhà nghiên cứu quan sát sự phát triển của các loài động vật trong môi trường tự nhiên."
  • dụ trong giáo dục: "Giáo viên thường quan sát học sinh trong lớp để đánh giá khả năng tiếp thu bài học."
Chú ý:

Khi sử dụng từ "quan sát", bạn nên lưu ý đến ngữ cảnh để sử dụng cho phù hợp, có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy theo tình huống.

  1. Xem xét kỹ lưỡng.

Words Containing "quan sát"

Comments and discussion on the word "quan sát"